X-T20
FUJI
CÓ SẴN
1. Cảm biến & Bộ xử lý
Loại cảm biến: APS-C X-Trans CMOS III không có bộ lọc low-pass
Độ phân giải: 24.3 megapixel
Bộ xử lý hình ảnh: X-Processor Pro
ISO: 200 – 12.800 (mở rộng 100 – 51.200)
Tỷ lệ ảnh: 3:2, 16:9, 1:1
2. Hệ thống lấy nét & chụp liên tục
Hệ thống AF lai (Hybrid): 325 điểm lấy nét (169 điểm phase detection + 156 điểm contrast)
Chế độ lấy nét: Single, Continuous, Manual
Chụp liên tiếp: 8 fps (với màn trập cơ)
Hỗ trợ Eye/Face Detection
3. Màn hình & Kính ngắm
Màn hình LCD: 3.0 inch, 1.040.000 điểm ảnh, cảm ứng, lật xoay 2 chiều
Kính ngắm điện tử (EVF): OLED 2.36 triệu điểm, độ phóng đại 0.62x, tần số quét 54.54 fps
4. Quay video
4K UHD (3840×2160) @ 30p, bitrate 100 Mbps
Full HD (1920×1080) @ 60p, 50p, 30p, 25p, 24p
HD (1280×720) @ 60p
Hỗ trợ quay F-Log qua HDMI
5. Tốc độ màn trập
Màn trập cơ: 1/4000 – 30 giây
Màn trập điện tử: 1/32000 – 30 giây
Đồng bộ flash: 1/180 giây
6. Kết nối
Wi-Fi tích hợp
Cổng micro USB 2.0, micro HDMI type D
Jack mic 2.5mm
Khe thẻ nhớ: SD / SDHC / SDXC (UHS-I)
7. Pin & Trọng lượng
Pin: NP-W126S (~350 ảnh/lần sạc)
Kích thước: 118.4 × 82.8 × 41.4 mm
Trọng lượng: 383g (gồm pin và thẻ)
304,000đ
/ ngày
★★★★★
4.9/5 (127 đánh giá)
MÃ MÁY CÓ SẴN
XT20-1
XT20-2
ĐỊA ĐIỂM
Đà Nẵng
THÔNG SỐ NỔI BẬT
1. Cảm biến & Bộ xử lý
Loại cảm biến: APS-C X-Trans CMOS III không có bộ lọc low-pass
Độ phân giải: 24.3 megapixel
Bộ xử lý hình ảnh: X-Processor Pro
ISO: 200 – 12.800 (mở rộng 100 – 51.200)
Tỷ lệ ảnh: 3:2
16:9
1:1
2. Hệ thống lấy nét & chụp liên tục
Hệ thống AF lai (Hybrid): 325 điểm lấy nét (169 điểm phase detection + 156 điểm contrast)
Chế độ lấy nét: Single
Continuous
Manual
Chụp liên tiếp: 8 fps (với màn trập cơ)
Hỗ trợ Eye/Face Detection
3. Màn hình & Kính ngắm
Màn hình LCD: 3.0 inch
1.040.000 điểm ảnh
cảm ứng
lật xoay 2 chiều
Kính ngắm điện tử (EVF): OLED 2.36 triệu điểm
độ phóng đại 0.62x
tần số quét 54.54 fps
4. Quay video
4K UHD (3840×2160) @ 30p
bitrate 100 Mbps
Full HD (1920×1080) @ 60p
50p
30p
25p
24p
HD (1280×720) @ 60p
Hỗ trợ quay F-Log qua HDMI
5. Tốc độ màn trập
Màn trập cơ: 1/4000 – 30 giây
Màn trập điện tử: 1/32000 – 30 giây
Đồng bộ flash: 1/180 giây
6. Kết nối
Wi-Fi tích hợp
Cổng micro USB 2.0
micro HDMI type D
Jack mic 2.5mm
Khe thẻ nhớ: SD / SDHC / SDXC (UHS-I)
7. Pin & Trọng lượng
Pin: NP-W126S (~350 ảnh/lần sạc)
Kích thước: 118.4 × 82.8 × 41.4 mm
Trọng lượng: 383g (gồm pin và thẻ)
1. Cảm biến & Bộ xử lý
Loại cảm biến: APS-C X-Trans CMOS III không có bộ lọc low-pass
Độ phân giải: 24.3 megapixel
Bộ xử lý hình ảnh: X-Processor Pro
ISO: 200 – 12.800 (mở rộng 100 – 51.200)
Tỷ lệ ảnh: 3:2
16:9
1:1
2. Hệ thống lấy nét & chụp liên tục
Hệ thống AF lai (Hybrid): 325 điểm lấy nét (169 điểm phase detection + 156 điểm contrast)
Chế độ lấy nét: Single
Continuous
Manual
Chụp liên tiếp: 8 fps (với màn trập cơ)
Hỗ trợ Eye/Face Detection
3. Màn hình & Kính ngắm
Màn hình LCD: 3.0 inch
1.040.000 điểm ảnh
cảm ứng
lật xoay 2 chiều
Kính ngắm điện tử (EVF): OLED 2.36 triệu điểm
độ phóng đại 0.62x
tần số quét 54.54 fps
4. Quay video
4K UHD (3840×2160) @ 30p
bitrate 100 Mbps
Full HD (1920×1080) @ 60p
50p
30p
25p
24p
HD (1280×720) @ 60p
Hỗ trợ quay F-Log qua HDMI
5. Tốc độ màn trập
Màn trập cơ: 1/4000 – 30 giây
Màn trập điện tử: 1/32000 – 30 giây
Đồng bộ flash: 1/180 giây
6. Kết nối
Wi-Fi tích hợp
Cổng micro USB 2.0
micro HDMI type D
Jack mic 2.5mm
Khe thẻ nhớ: SD / SDHC / SDXC (UHS-I)
7. Pin & Trọng lượng
Pin: NP-W126S (~350 ảnh/lần sạc)
Kích thước: 118.4 × 82.8 × 41.4 mm
Trọng lượng: 383g (gồm pin và thẻ)
THỜI GIAN THUÊ
Tối thiểu: 4 giờ
Theo ngày: 24 giờ
Theo tuần: 7 ngày
THANH TOÁN
Cọc trước: 50% giá trị
Thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản
Hoàn cọc: Trong 24h sau khi trả máy
GIẤY TỜ CẦN THIẾT
CMND/CCCD gốc
Ảnh chụp 2 mặt CCCD
Số điện thoại người thân
GIAO NHẬN
Miễn phí trong bán kính 5km
Giao hàng trong 30 phút
Kiểm tra máy kỹ trước khi nhận
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
Khám phá thêm những thiết bị chuyên nghiệp khác
Thành công!
Đã thêm sản phẩm vào giỏ hàng!