X-T200
FUJI
THUÊ MÁY ẢNH 📷
CÓ SẴN
1. Cảm biến & Bộ xử lý
Loại cảm biến: APS-C CMOS Bayer
Độ phân giải: 24.2 megapixel
Bộ xử lý hình ảnh: Fujifilm Image Processor
ISO: 200 – 12.800 (mở rộng 100 – 51.200)
Tỷ lệ ảnh: 3:2, 16:9, 1:1
Bộ lọc màu: Bayer Filter Array cho màu sắc trung thực, tự nhiên
2. Hệ thống lấy nét & chụp liên tục
Hệ thống AF lai (Hybrid AF): 425 điểm lấy nét (phase detection + contrast detection)
Nhận diện khuôn mặt & mắt (Face/Eye Detection AF)
Chế độ lấy nét: Single AF, Continuous AF, Manual Focus
Chụp liên tiếp: 8 khung hình/giây
Độ nhạy lấy nét thấp: -2 EV
3. Màn hình & Kính ngắm
Màn hình LCD: 3.5 inch, cảm ứng, xoay lật đa hướng, độ phân giải 2.76 triệu điểm ảnh
Kính ngắm điện tử (EVF): OLED 2.36 triệu điểm, độ phóng đại 0.62x
Giao diện cảm ứng trực quan, thao tác giống smartphone
4. Khả năng quay video
4K UHD (3840×2160) @ 30p, bitrate 200Mbps, giới hạn ~15 phút quay liên tục
Full HD (1920×1080) @ 60p, 50p, 30p, 25p, 24p
HD (1280×720) @ 120p (slow motion)
Hỗ trợ chế độ HDR Movie và quay Time-lapse
Giả lập phim màu Film Simulation: Velvia, Astia, Classic Chrome, Provia…
5. Tốc độ màn trập
Màn trập cơ: 1/4000 – 4 giây (Bulb tối đa 60 phút)
Màn trập điện tử: 1/32000 – 4 giây
Đồng bộ flash: 1/180 giây
6. Kết nối & Lưu trữ
Kết nối: Wi-Fi 802.11b/g/n, Bluetooth 4.2
Cổng USB Type-C (sạc trực tiếp & truyền dữ liệu)
Cổng HDMI micro (Type D)
Jack mic 3.5mm, hỗ trợ tai nghe qua adapter USB-C
Khe thẻ SD/SDHC/SDXC (UHS-I)
7. Pin & Kích thước
Pin: NP-W126S (~450 ảnh/lần sạc)
Kích thước: 121 × 83.7 × 55.1 mm
Trọng lượng: 370g (gồm pin và thẻ nhớ)
296,000đ
/ ngày
★★★★★
4.9/5 (127 đánh giá)
MÃ MÁY CÓ SẴN
X-T200-1
ĐỊA ĐIỂM
Đà Nẵng
THÔNG SỐ NỔI BẬT
1. Cảm biến & Bộ xử lý
Loại cảm biến: APS-C CMOS Bayer
Độ phân giải: 24.2 megapixel
Bộ xử lý hình ảnh: Fujifilm Image Processor
ISO: 200 – 12.800 (mở rộng 100 – 51.200)
Tỷ lệ ảnh: 3:2
16:9
1:1
Bộ lọc màu: Bayer Filter Array cho màu sắc trung thực
tự nhiên
2. Hệ thống lấy nét & chụp liên tục
Hệ thống AF lai (Hybrid AF): 425 điểm lấy nét (phase detection + contrast detection)
Nhận diện khuôn mặt & mắt (Face/Eye Detection AF)
Chế độ lấy nét: Single AF
Continuous AF
Manual Focus
Chụp liên tiếp: 8 khung hình/giây
Độ nhạy lấy nét thấp: -2 EV
3. Màn hình & Kính ngắm
Màn hình LCD: 3.5 inch
cảm ứng
xoay lật đa hướng
độ phân giải 2.76 triệu điểm ảnh
Kính ngắm điện tử (EVF): OLED 2.36 triệu điểm
độ phóng đại 0.62x
Giao diện cảm ứng trực quan
thao tác giống smartphone
4. Khả năng quay video
4K UHD (3840×2160) @ 30p
bitrate 200Mbps
giới hạn ~15 phút quay liên tục
Full HD (1920×1080) @ 60p
50p
30p
25p
24p
HD (1280×720) @ 120p (slow motion)
Hỗ trợ chế độ HDR Movie và quay Time-lapse
Giả lập phim màu Film Simulation: Velvia
Astia
Classic Chrome
Provia…
5. Tốc độ màn trập
Màn trập cơ: 1/4000 – 4 giây (Bulb tối đa 60 phút)
Màn trập điện tử: 1/32000 – 4 giây
Đồng bộ flash: 1/180 giây
6. Kết nối & Lưu trữ
Kết nối: Wi-Fi 802.11b/g/n
Bluetooth 4.2
Cổng USB Type-C (sạc trực tiếp & truyền dữ liệu)
Cổng HDMI micro (Type D)
Jack mic 3.5mm
hỗ trợ tai nghe qua adapter USB-C
Khe thẻ SD/SDHC/SDXC (UHS-I)
7. Pin & Kích thước
Pin: NP-W126S (~450 ảnh/lần sạc)
Kích thước: 121 × 83.7 × 55.1 mm
Trọng lượng: 370g (gồm pin và thẻ nhớ)
1. Cảm biến & Bộ xử lý
Loại cảm biến: APS-C CMOS Bayer
Độ phân giải: 24.2 megapixel
Bộ xử lý hình ảnh: Fujifilm Image Processor
ISO: 200 – 12.800 (mở rộng 100 – 51.200)
Tỷ lệ ảnh: 3:2
16:9
1:1
Bộ lọc màu: Bayer Filter Array cho màu sắc trung thực
tự nhiên
2. Hệ thống lấy nét & chụp liên tục
Hệ thống AF lai (Hybrid AF): 425 điểm lấy nét (phase detection + contrast detection)
Nhận diện khuôn mặt & mắt (Face/Eye Detection AF)
Chế độ lấy nét: Single AF
Continuous AF
Manual Focus
Chụp liên tiếp: 8 khung hình/giây
Độ nhạy lấy nét thấp: -2 EV
3. Màn hình & Kính ngắm
Màn hình LCD: 3.5 inch
cảm ứng
xoay lật đa hướng
độ phân giải 2.76 triệu điểm ảnh
Kính ngắm điện tử (EVF): OLED 2.36 triệu điểm
độ phóng đại 0.62x
Giao diện cảm ứng trực quan
thao tác giống smartphone
4. Khả năng quay video
4K UHD (3840×2160) @ 30p
bitrate 200Mbps
giới hạn ~15 phút quay liên tục
Full HD (1920×1080) @ 60p
50p
30p
25p
24p
HD (1280×720) @ 120p (slow motion)
Hỗ trợ chế độ HDR Movie và quay Time-lapse
Giả lập phim màu Film Simulation: Velvia
Astia
Classic Chrome
Provia…
5. Tốc độ màn trập
Màn trập cơ: 1/4000 – 4 giây (Bulb tối đa 60 phút)
Màn trập điện tử: 1/32000 – 4 giây
Đồng bộ flash: 1/180 giây
6. Kết nối & Lưu trữ
Kết nối: Wi-Fi 802.11b/g/n
Bluetooth 4.2
Cổng USB Type-C (sạc trực tiếp & truyền dữ liệu)
Cổng HDMI micro (Type D)
Jack mic 3.5mm
hỗ trợ tai nghe qua adapter USB-C
Khe thẻ SD/SDHC/SDXC (UHS-I)
7. Pin & Kích thước
Pin: NP-W126S (~450 ảnh/lần sạc)
Kích thước: 121 × 83.7 × 55.1 mm
Trọng lượng: 370g (gồm pin và thẻ nhớ)
THỜI GIAN THUÊ
Tối thiểu: 4 giờ
Theo ngày: 24 giờ
Theo tuần: 7 ngày
THANH TOÁN
Cọc trước: 50% giá trị
Thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản
Hoàn cọc: Trong 24h sau khi trả máy
GIẤY TỜ CẦN THIẾT
CMND/CCCD gốc
Ảnh chụp 2 mặt CCCD
Số điện thoại người thân
GIAO NHẬN
Miễn phí trong bán kính 5km
Giao hàng trong 30 phút
Kiểm tra máy kỹ trước khi nhận
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
Khám phá thêm những thiết bị chuyên nghiệp khác
Thành công!
Đã thêm sản phẩm vào giỏ hàng!