X-T100

FUJI
THUÊ MÁY ẢNH 📷
CÓ SẴN
1. Cảm biến & Bộ xử lý Loại cảm biến: APS-C CMOS Bayer (không dùng X-Trans) Độ phân giải: 24.2 megapixel Bộ xử lý hình ảnh: Fujifilm Image Processor ISO: 200 – 12.800 (mở rộng 100 – 51.200) Tỷ lệ ảnh: 3:2, 16:9, 1:1 2. Hệ thống lấy nét & chụp liên tục Hệ thống AF lai (Hybrid): 91 điểm lấy nét (phase detection + contrast detection) Chế độ lấy nét: Single, Continuous, Manual Chụp liên tiếp: 6 fps Hỗ trợ nhận diện khuôn mặt & mắt 3. Màn hình & Kính ngắm Màn hình LCD: 3.0 inch, 1.040.000 điểm ảnh, cảm ứng, lật xoay 3 hướng (selfie 180°) Kính ngắm điện tử (EVF): OLED 2.36 triệu điểm, độ phóng đại 0.62x 4. Quay video 4K (3840×2160) @ 15fps (giới hạn 10 phút) Full HD (1920×1080) @ 60p, 50p, 30p, 25p, 24p HD (1280×720) @ 60p Tích hợp chế độ quay Time-lapse 5. Tốc độ màn trập Màn trập cơ: 1/4000 – 30 giây Màn trập điện tử: 1/32000 – 30 giây Đồng bộ flash: 1/180 giây 6. Kết nối Wi-Fi 802.11b/g/n, Bluetooth 4.1 Micro USB 2.0, HDMI type D Khe thẻ nhớ: SD / SDHC / SDXC (UHS-I) 7. Pin & Trọng lượng Pin: NP-W126S (~430 ảnh/lần sạc) Kích thước: 121 × 83 × 47.4 mm Trọng lượng: 448g (gồm pin và thẻ)
240,000đ
/ ngày
★★★★★
4.9/5 (127 đánh giá)
MÃ MÁY CÓ SẴN
XT100-1 XT100-2
ĐỊA ĐIỂM
Đà Nẵng
THÔNG SỐ NỔI BẬT
1. Cảm biến & Bộ xử lý Loại cảm biến: APS-C CMOS Bayer (không dùng X-Trans) Độ phân giải: 24.2 megapixel Bộ xử lý hình ảnh: Fujifilm Image Processor ISO: 200 – 12.800 (mở rộng 100 – 51.200) Tỷ lệ ảnh: 3:2
16:9
1:1 2. Hệ thống lấy nét & chụp liên tục Hệ thống AF lai (Hybrid): 91 điểm lấy nét (phase detection + contrast detection) Chế độ lấy nét: Single
Continuous
Manual Chụp liên tiếp: 6 fps Hỗ trợ nhận diện khuôn mặt & mắt 3. Màn hình & Kính ngắm Màn hình LCD: 3.0 inch
1.040.000 điểm ảnh
cảm ứng
lật xoay 3 hướng (selfie 180°) Kính ngắm điện tử (EVF): OLED 2.36 triệu điểm
độ phóng đại 0.62x 4. Quay video 4K (3840×2160) @ 15fps (giới hạn 10 phút) Full HD (1920×1080) @ 60p
50p
30p
25p
24p HD (1280×720) @ 60p Tích hợp chế độ quay Time-lapse 5. Tốc độ màn trập Màn trập cơ: 1/4000 – 30 giây Màn trập điện tử: 1/32000 – 30 giây Đồng bộ flash: 1/180 giây 6. Kết nối Wi-Fi 802.11b/g/n
Bluetooth 4.1 Micro USB 2.0
HDMI type D Khe thẻ nhớ: SD / SDHC / SDXC (UHS-I) 7. Pin & Trọng lượng Pin: NP-W126S (~430 ảnh/lần sạc) Kích thước: 121 × 83 × 47.4 mm Trọng lượng: 448g (gồm pin và thẻ)
THUÊ NGAY

MÔ TẢ CHI TIẾT

Mô tả chi tiết đang được cập nhật...

LIÊN HỆ ĐỂ BIẾT THÊM
1. Cảm biến & Bộ xử lý Loại cảm biến: APS-C CMOS Bayer (không dùng X-Trans) Độ phân giải: 24.2 megapixel Bộ xử lý hình ảnh: Fujifilm Image Processor ISO: 200 – 12.800 (mở rộng 100 – 51.200) Tỷ lệ ảnh: 3:2
16:9
1:1 2. Hệ thống lấy nét & chụp liên tục Hệ thống AF lai (Hybrid): 91 điểm lấy nét (phase detection + contrast detection) Chế độ lấy nét: Single
Continuous
Manual Chụp liên tiếp: 6 fps Hỗ trợ nhận diện khuôn mặt & mắt 3. Màn hình & Kính ngắm Màn hình LCD: 3.0 inch
1.040.000 điểm ảnh
cảm ứng
lật xoay 3 hướng (selfie 180°) Kính ngắm điện tử (EVF): OLED 2.36 triệu điểm
độ phóng đại 0.62x 4. Quay video 4K (3840×2160) @ 15fps (giới hạn 10 phút) Full HD (1920×1080) @ 60p
50p
30p
25p
24p HD (1280×720) @ 60p Tích hợp chế độ quay Time-lapse 5. Tốc độ màn trập Màn trập cơ: 1/4000 – 30 giây Màn trập điện tử: 1/32000 – 30 giây Đồng bộ flash: 1/180 giây 6. Kết nối Wi-Fi 802.11b/g/n
Bluetooth 4.1 Micro USB 2.0
HDMI type D Khe thẻ nhớ: SD / SDHC / SDXC (UHS-I) 7. Pin & Trọng lượng Pin: NP-W126S (~430 ảnh/lần sạc) Kích thước: 121 × 83 × 47.4 mm Trọng lượng: 448g (gồm pin và thẻ)
THỜI GIAN THUÊ
Tối thiểu: 4 giờ
Theo ngày: 24 giờ
Theo tuần: 7 ngày
THANH TOÁN
Cọc trước: 50% giá trị
Thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản
Hoàn cọc: Trong 24h sau khi trả máy
GIẤY TỜ CẦN THIẾT
CMND/CCCD gốc
Ảnh chụp 2 mặt CCCD
Số điện thoại người thân
GIAO NHẬN
Miễn phí trong bán kính 5km
Giao hàng trong 30 phút
Kiểm tra máy kỹ trước khi nhận

4.9/5

Dựa trên 127 đánh giá từ khách hàng

LIÊN HỆ ĐỂ BIẾT THÊM

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Khám phá thêm những thiết bị chuyên nghiệp khác
(SCROLL)