X-T30 II

FUJI
CÓ SẴN
1. Cảm biến & Bộ xử lý Loại cảm biến: APS-C X-Trans CMOS 4 không có bộ lọc low-pass Độ phân giải: 26.1 megapixel Bộ xử lý hình ảnh: X-Processor 4 ISO: 160 – 12.800 (mở rộng 80 – 51.200) Tỷ lệ ảnh: 3:2, 16:9, 1:1 2. Hệ thống lấy nét & chụp liên tục Hệ thống AF lai (Hybrid): 425 điểm lấy nét (phase detection toàn khung) Độ nhạy lấy nét thấp nhất: -3EV Chế độ lấy nét: Single, Continuous, Manual Chụp liên tiếp: 8 fps (màn trập cơ) 20 fps (màn trập điện tử, không crop) 30 fps (màn trập điện tử, crop 1.25x) Hỗ trợ Eye AF & Face Detection 3. Màn hình & Kính ngắm Màn hình LCD: 3.0 inch, 1.620.000 điểm ảnh, cảm ứng, lật xoay 2 chiều Kính ngắm điện tử (EVF): OLED 2.36 triệu điểm, độ phóng đại 0.62x, tần số quét tối đa 100 fps 4. Quay video DCI 4K (4096×2160) & UHD 4K (3840×2160) @ 30p, 25p, 24p, bitrate 200 Mbps Full HD (1920×1080) @ 60p, 50p, 30p, 25p, 24p Quay Full HD 240fps (slow motion 10x) Ghi màu 4:2:0 8-bit nội bộ hoặc 4:2:2 10-bit qua HDMI Hỗ trợ F-Log và HLG 5. Tốc độ màn trập Màn trập cơ: 1/4000 – 900 giây Màn trập điện tử: 1/32000 – 900 giây Đồng bộ flash: 1/180 giây 6. Kết nối Wi-Fi 802.11b/g/n, Bluetooth 4.2 USB Type-C (USB 3.1 Gen1, hỗ trợ sạc) Cổng HDMI micro (Type D) Jack mic 3.5mm (qua adapter USB-C) Khe thẻ SD/SDHC/SDXC (UHS-I) 7. Pin & Trọng lượng Pin: NP-W126S (~390 ảnh/lần sạc) Kích thước: 118.4 × 82.8 × 46.8 mm Trọng lượng: 383g (gồm pin và thẻ)
384,000đ
/ ngày
★★★★★
4.9/5 (127 đánh giá)
MÃ MÁY CÓ SẴN
XT30 II-1 XT30 II-2
ĐỊA ĐIỂM
Đà Nẵng
THÔNG SỐ NỔI BẬT
1. Cảm biến & Bộ xử lý Loại cảm biến: APS-C X-Trans CMOS 4 không có bộ lọc low-pass Độ phân giải: 26.1 megapixel Bộ xử lý hình ảnh: X-Processor 4 ISO: 160 – 12.800 (mở rộng 80 – 51.200) Tỷ lệ ảnh: 3:2
16:9
1:1 2. Hệ thống lấy nét & chụp liên tục Hệ thống AF lai (Hybrid): 425 điểm lấy nét (phase detection toàn khung) Độ nhạy lấy nét thấp nhất: -3EV Chế độ lấy nét: Single
Continuous
Manual Chụp liên tiếp: 8 fps (màn trập cơ) 20 fps (màn trập điện tử
không crop) 30 fps (màn trập điện tử
crop 1.25x) Hỗ trợ Eye AF & Face Detection 3. Màn hình & Kính ngắm Màn hình LCD: 3.0 inch
1.620.000 điểm ảnh
cảm ứng
lật xoay 2 chiều Kính ngắm điện tử (EVF): OLED 2.36 triệu điểm
độ phóng đại 0.62x
tần số quét tối đa 100 fps 4. Quay video DCI 4K (4096×2160) & UHD 4K (3840×2160) @ 30p
25p
24p
bitrate 200 Mbps Full HD (1920×1080) @ 60p
50p
30p
25p
24p Quay Full HD 240fps (slow motion 10x) Ghi màu 4:2:0 8-bit nội bộ hoặc 4:2:2 10-bit qua HDMI Hỗ trợ F-Log và HLG 5. Tốc độ màn trập Màn trập cơ: 1/4000 – 900 giây Màn trập điện tử: 1/32000 – 900 giây Đồng bộ flash: 1/180 giây 6. Kết nối Wi-Fi 802.11b/g/n
Bluetooth 4.2 USB Type-C (USB 3.1 Gen1
hỗ trợ sạc) Cổng HDMI micro (Type D) Jack mic 3.5mm (qua adapter USB-C) Khe thẻ SD/SDHC/SDXC (UHS-I) 7. Pin & Trọng lượng Pin: NP-W126S (~390 ảnh/lần sạc) Kích thước: 118.4 × 82.8 × 46.8 mm Trọng lượng: 383g (gồm pin và thẻ)
THUÊ NGAY

MÔ TẢ CHI TIẾT

Mô tả chi tiết đang được cập nhật...

LIÊN HỆ ĐỂ BIẾT THÊM
1. Cảm biến & Bộ xử lý Loại cảm biến: APS-C X-Trans CMOS 4 không có bộ lọc low-pass Độ phân giải: 26.1 megapixel Bộ xử lý hình ảnh: X-Processor 4 ISO: 160 – 12.800 (mở rộng 80 – 51.200) Tỷ lệ ảnh: 3:2
16:9
1:1 2. Hệ thống lấy nét & chụp liên tục Hệ thống AF lai (Hybrid): 425 điểm lấy nét (phase detection toàn khung) Độ nhạy lấy nét thấp nhất: -3EV Chế độ lấy nét: Single
Continuous
Manual Chụp liên tiếp: 8 fps (màn trập cơ) 20 fps (màn trập điện tử
không crop) 30 fps (màn trập điện tử
crop 1.25x) Hỗ trợ Eye AF & Face Detection 3. Màn hình & Kính ngắm Màn hình LCD: 3.0 inch
1.620.000 điểm ảnh
cảm ứng
lật xoay 2 chiều Kính ngắm điện tử (EVF): OLED 2.36 triệu điểm
độ phóng đại 0.62x
tần số quét tối đa 100 fps 4. Quay video DCI 4K (4096×2160) & UHD 4K (3840×2160) @ 30p
25p
24p
bitrate 200 Mbps Full HD (1920×1080) @ 60p
50p
30p
25p
24p Quay Full HD 240fps (slow motion 10x) Ghi màu 4:2:0 8-bit nội bộ hoặc 4:2:2 10-bit qua HDMI Hỗ trợ F-Log và HLG 5. Tốc độ màn trập Màn trập cơ: 1/4000 – 900 giây Màn trập điện tử: 1/32000 – 900 giây Đồng bộ flash: 1/180 giây 6. Kết nối Wi-Fi 802.11b/g/n
Bluetooth 4.2 USB Type-C (USB 3.1 Gen1
hỗ trợ sạc) Cổng HDMI micro (Type D) Jack mic 3.5mm (qua adapter USB-C) Khe thẻ SD/SDHC/SDXC (UHS-I) 7. Pin & Trọng lượng Pin: NP-W126S (~390 ảnh/lần sạc) Kích thước: 118.4 × 82.8 × 46.8 mm Trọng lượng: 383g (gồm pin và thẻ)
THỜI GIAN THUÊ
Tối thiểu: 4 giờ
Theo ngày: 24 giờ
Theo tuần: 7 ngày
THANH TOÁN
Cọc trước: 50% giá trị
Thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản
Hoàn cọc: Trong 24h sau khi trả máy
GIẤY TỜ CẦN THIẾT
CMND/CCCD gốc
Ảnh chụp 2 mặt CCCD
Số điện thoại người thân
GIAO NHẬN
Miễn phí trong bán kính 5km
Giao hàng trong 30 phút
Kiểm tra máy kỹ trước khi nhận

4.9/5

Dựa trên 127 đánh giá từ khách hàng

LIÊN HỆ ĐỂ BIẾT THÊM

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Khám phá thêm những thiết bị chuyên nghiệp khác
(SCROLL)